Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Megacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Megacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Megacoins hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). The Megacoin là tiền tệ không có nước. Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa.


CNY MEC
coinmill.com
5.0 487.8404
10.0 975.6808
20.0 1951.3616
50.0 4878.4039
100.0 9756.8078
200.0 19,513.6157
500.0 48,784.0392
1000.0 97,568.0784
2000.0 195,136.1569
5000.0 487,840.3922
10,000.0 975,680.7844
20,000.0 1,951,361.5688
50,000.0 4,878,403.9221
100,000.0 9,756,807.8441
200,000.0 19,513,615.6882
500,000.0 48,784,039.2206
1,000,000.0 97,568,078.4412
CNY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
MEC CNY
coinmill.com
500.0000 5.0
1000.0000 10.0
2000.0000 20.5
5000.0000 51.0
10,000.0000 102.5
20,000.0000 205.0
50,000.0000 512.5
100,000.0000 1025.0
200,000.0000 2050.0
500,000.0000 5124.5
1,000,000.0000 10,249.5
2,000,000.0000 20,498.5
5,000,000.0000 51,246.5
10,000,000.0000 102,492.5
20,000,000.0000 204,985.0
50,000,000.0000 512,462.5
100,000,000.0000 1,024,925.5
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ