Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). The Status là tiền tệ không có nước. Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


CNY SNT
coinmill.com
5.0 18.430
10.0 36.860
20.0 73.719
50.0 184.299
100.0 368.597
200.0 737.194
500.0 1842.986
1000.0 3685.972
2000.0 7371.944
5000.0 18,429.861
10,000.0 36,859.722
20,000.0 73,719.444
50,000.0 184,298.611
100,000.0 368,597.222
200,000.0 737,194.444
500,000.0 1,842,986.109
1,000,000.0 3,685,972.219
CNY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
SNT CNY
coinmill.com
20.000 5.5
50.000 13.5
100.000 27.0
200.000 54.5
500.000 135.5
1000.000 271.5
2000.000 542.5
5000.000 1356.5
10,000.000 2713.0
20,000.000 5426.0
50,000.000 13,565.0
100,000.000 27,130.0
200,000.000 54,260.0
500,000.000 135,649.5
1,000,000.000 271,299.0
2,000,000.000 542,597.5
5,000,000.000 1,356,494.0
SNT tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ