Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


CNY VEB
coinmill.com
5.0 181,081,597
10.0 362,163,194
20.0 724,326,389
50.0 1,810,815,972
100.0 3,621,631,944
200.0 7,243,263,889
500.0 18,108,159,722
1000.0 36,216,319,444
2000.0 72,432,638,889
5000.0 181,081,597,222
10,000.0 362,163,194,444
20,000.0 724,326,388,889
50,000.0 1,810,815,972,222
100,000.0 3,621,631,944,444
200,000.0 7,243,263,888,889
500,000.0 18,108,159,722,222
1,000,000.0 36,216,319,444,444
CNY tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
VEB CNY
coinmill.com
200,000,000 5.5
500,000,000 14.0
1,000,000,000 27.5
2,000,000,000 55.0
5,000,000,000 138.0
10,000,000,000 276.0
20,000,000,000 552.0
50,000,000,000 1380.5
100,000,000,000 2761.0
200,000,000,000 5522.5
500,000,000,000 13,806.0
1,000,000,000,000 27,612.0
2,000,000,000,000 55,223.5
5,000,000,000,000 138,059.5
10,000,000,000,000 276,118.5
20,000,000,000,000 552,237.0
50,000,000,000,000 1,380,593.0
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ