Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). The VeChain là tiền tệ không có nước. Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


CNY VEN
coinmill.com
5.0 0.4479
10.0 0.8957
20.0 1.7914
50.0 4.4785
100.0 8.9570
200.0 17.9141
500.0 44.7851
1000.0 89.5703
2000.0 179.1405
5000.0 447.8513
10,000.0 895.7027
20,000.0 1791.4053
50,000.0 4478.5133
100,000.0 8957.0265
200,000.0 17,914.0531
500,000.0 44,785.1327
1,000,000.0 89,570.2654
CNY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
VEN CNY
coinmill.com
0.5000 5.5
1.0000 11.0
2.0000 22.5
5.0000 56.0
10.0000 111.5
20.0000 223.5
50.0000 558.0
100.0000 1116.5
200.0000 2233.0
500.0000 5582.0
1000.0000 11,164.5
2000.0000 22,329.0
5000.0000 55,822.0
10,000.0000 111,644.0
20,000.0000 223,288.5
50,000.0000 558,221.0
100,000.0000 1,116,442.0
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ