Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


CNY WDC
coinmill.com
5.0 3081.816
10.0 6163.633
20.0 12,327.265
50.0 30,818.163
100.0 61,636.326
200.0 123,272.651
500.0 308,181.628
1000.0 616,363.256
2000.0 1,232,726.513
5000.0 3,081,816.282
10,000.0 6,163,632.565
20,000.0 12,327,265.129
50,000.0 30,818,162.823
100,000.0 61,636,325.647
200,000.0 123,272,651.294
500,000.0 308,181,628.234
1,000,000.0 616,363,256.468
CNY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
WDC CNY
coinmill.com
5000.000 8.0
10,000.000 16.0
20,000.000 32.5
50,000.000 81.0
100,000.000 162.0
200,000.000 324.5
500,000.000 811.0
1,000,000.000 1622.5
2,000,000.000 3245.0
5,000,000.000 8112.0
10,000,000.000 16,224.0
20,000,000.000 32,448.5
50,000,000.000 81,121.0
100,000,000.000 162,242.0
200,000,000.000 324,484.0
500,000,000.000 811,210.0
1,000,000,000.000 1,622,420.0
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ