Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). The NEM là tiền tệ không có nước. Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


CNY XEM
coinmill.com
5.0 17.763
10.0 35.526
20.0 71.053
50.0 177.631
100.0 355.263
200.0 710.525
500.0 1776.313
1000.0 3552.625
2000.0 7105.251
5000.0 17,763.127
10,000.0 35,526.253
20,000.0 71,052.507
50,000.0 177,631.266
100,000.0 355,262.533
200,000.0 710,525.066
500,000.0 1,776,312.665
1,000,000.0 3,552,625.330
CNY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XEM CNY
coinmill.com
20.000 5.5
50.000 14.0
100.000 28.0
200.000 56.5
500.000 140.5
1000.000 281.5
2000.000 563.0
5000.000 1407.5
10,000.000 2815.0
20,000.000 5629.5
50,000.000 14,074.0
100,000.000 28,148.0
200,000.000 56,296.5
500,000.000 140,741.0
1,000,000.000 281,482.0
2,000,000.000 562,964.0
5,000,000.000 1,407,410.0
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ