Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Colombia Peso và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Colombia Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Colombia Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Colombia là tiền tệ Colombia (Columbia, CO, COL). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu COP có thể được viết Col$. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Peso Colombia được chia thành 100 centavos. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Peso Colombia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi COP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


COP NOK
coinmill.com
5000 12.5
10,000 25.0
20,000 50.5
50,000 125.5
100,000 251.5
200,000 503.0
500,000 1257.5
1,000,000 2514.5
2,000,000 5029.5
5,000,000 12,573.5
10,000,000 25,147.0
20,000,000 50,293.5
50,000,000 125,734.0
100,000,000 251,468.5
200,000,000 502,936.5
500,000,000 1,257,341.5
1,000,000,000 2,514,683.5
COP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK COP
coinmill.com
10.0 4000
20.0 8000
50.0 19,900
100.0 39,800
200.0 79,500
500.0 198,800
1000.0 397,700
2000.0 795,300
5000.0 1,988,300
10,000.0 3,976,600
20,000.0 7,953,300
50,000.0 19,883,200
100,000.0 39,766,400
200,000.0 79,532,900
500,000.0 198,832,200
1,000,000.0 397,664,400
2,000,000.0 795,328,800
NOK tỷ lệ
9 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ