Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Costa Rica Colon và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Costa Rica Colon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Costa Rica Colones để chuyển đổi loại tiền tệ.

Colon Costa Rica là tiền tệ Costa Rica (CR, CRI). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu CRC có thể được viết C. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Colon Costa Rica được chia thành 100 centimos. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Colon Costa Rica cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CRC có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


CRC ISK
coinmill.com
500.00 131
1000.00 262
2000.00 525
5000.00 1311
10,000.00 2623
20,000.00 5245
50,000.00 13,113
100,000.00 26,225
200,000.00 52,450
500,000.00 131,126
1,000,000.00 262,252
2,000,000.00 524,503
5,000,000.00 1,311,258
10,000,000.00 2,622,515
20,000,000.00 5,245,030
50,000,000.00 13,112,575
100,000,000.00 26,225,151
CRC tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ISK CRC
coinmill.com
100 381.31
200 762.63
500 1906.57
1000 3813.13
2000 7626.27
5000 19,065.67
10,000 38,131.33
20,000 76,262.67
50,000 190,656.67
100,000 381,313.35
200,000 762,626.70
500,000 1,906,566.74
1,000,000 3,813,133.48
2,000,000 7,626,266.95
5,000,000 19,065,667.38
10,000,000 38,131,334.76
20,000,000 76,262,669.52
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ