Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Costa Rica Colon (CRC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Costa Rica Colon và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Costa Rica Colon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Costa Rica Colones để chuyển đổi loại tiền tệ.

Colon Costa Rica là tiền tệ Costa Rica (CR, CRI). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu CRC có thể được viết C. Colon Costa Rica được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Colon Costa Rica cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CRC có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


CRC ITL
coinmill.com
500.00 1656
1000.00 3312
2000.00 6623
5000.00 16,559
10,000.00 33,117
20,000.00 66,234
50,000.00 165,585
100,000.00 331,170
200,000.00 662,341
500,000.00 1,655,852
1,000,000.00 3,311,704
2,000,000.00 6,623,409
5,000,000.00 16,558,522
10,000,000.00 33,117,044
20,000,000.00 66,234,089
50,000,000.00 165,585,221
100,000,000.00 331,170,443
CRC tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL CRC
coinmill.com
1000 301.96
2000 603.92
5000 1509.80
10,000 3019.59
20,000 6039.19
50,000 15,097.97
100,000 30,195.93
200,000 60,391.86
500,000 150,979.66
1,000,000 301,959.31
2,000,000 603,918.63
5,000,000 1,509,796.57
10,000,000 3,019,593.15
20,000,000 6,039,186.30
50,000,000 15,097,965.74
100,000,000 30,195,931.48
200,000,000 60,391,862.96
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ