Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Cuban Convertible Peso (CUC) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


CUC ESP
coinmill.com
0.50 77
1.00 153
2.00 307
5.00 767
10.00 1535
20.00 3070
50.00 7675
100.00 15,349
200.00 30,699
500.00 76,746
1000.00 153,493
2000.00 306,985
5000.00 767,463
10,000.00 1,534,926
20,000.00 3,069,853
50,000.00 7,674,632
100,000.00 15,349,264
CUC tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
ESP CUC
coinmill.com
100 0.65
200 1.30
500 3.26
1000 6.51
2000 13.03
5000 32.57
10,000 65.15
20,000 130.30
50,000 325.75
100,000 651.50
200,000 1302.99
500,000 3257.49
1,000,000 6514.97
2,000,000 13,029.94
5,000,000 32,574.85
10,000,000 65,149.70
20,000,000 130,299.41
ESP tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ