Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


CUC GNF
coinmill.com
0.50 4271
1.00 8541
2.00 17,083
5.00 42,707
10.00 85,415
20.00 170,830
50.00 427,075
100.00 854,150
200.00 1,708,299
500.00 4,270,749
1000.00 8,541,497
2000.00 17,082,994
5000.00 42,707,485
10,000.00 85,414,971
20,000.00 170,829,941
50,000.00 427,074,853
100,000.00 854,149,706
CUC tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
GNF CUC
coinmill.com
5000 0.59
10,000 1.17
20,000 2.34
50,000 5.85
100,000 11.71
200,000 23.42
500,000 58.54
1,000,000 117.08
2,000,000 234.15
5,000,000 585.38
10,000,000 1170.75
20,000,000 2341.51
50,000,000 5853.77
100,000,000 11,707.55
200,000,000 23,415.10
500,000,000 58,537.75
1,000,000,000 117,075.50
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ