Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


CUC IRR
coinmill.com
0.50 20,985
1.00 41,965
2.00 83,935
5.00 209,835
10.00 419,670
20.00 839,345
50.00 2,098,360
100.00 4,196,720
200.00 8,393,445
500.00 20,983,610
1000.00 41,967,220
2000.00 83,934,445
5000.00 209,836,110
10,000.00 419,672,220
20,000.00 839,344,445
50,000.00 2,098,361,110
100,000.00 4,196,722,220
CUC tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
IRR CUC
coinmill.com
50,000 1.19
100,000 2.38
200,000 4.77
500,000 11.91
1,000,000 23.83
2,000,000 47.66
5,000,000 119.14
10,000,000 238.28
20,000,000 476.56
50,000,000 1191.41
100,000,000 2382.81
200,000,000 4765.62
500,000,000 11,914.06
1,000,000,000 23,828.12
2,000,000,000 47,656.24
5,000,000,000 119,140.60
10,000,000,000 238,281.20
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ