Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


CUC LBP
coinmill.com
0.50 7550
1.00 15,100
2.00 30,200
5.00 75,550
10.00 151,100
20.00 302,150
50.00 755,400
100.00 1,510,800
200.00 3,021,650
500.00 7,554,100
1000.00 15,108,200
2000.00 30,216,400
5000.00 75,541,000
10,000.00 151,082,000
20,000.00 302,164,000
50,000.00 755,410,000
100,000.00 1,510,820,000
CUC tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
LBP CUC
coinmill.com
10,000 0.66
20,000 1.32
50,000 3.31
100,000 6.62
200,000 13.24
500,000 33.09
1,000,000 66.19
2,000,000 132.38
5,000,000 330.95
10,000,000 661.89
20,000,000 1323.78
50,000,000 3309.46
100,000,000 6618.92
200,000,000 13,237.84
500,000,000 33,094.61
1,000,000,000 66,189.22
2,000,000,000 132,378.44
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ