Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


CUC MGA
coinmill.com
0.50 2222
1.00 4444
2.00 8887
5.00 22,218
10.00 44,436
20.00 88,872
50.00 222,179
100.00 444,359
200.00 888,718
500.00 2,221,794
1000.00 4,443,588
2000.00 8,887,176
5000.00 22,217,941
10,000.00 44,435,882
20,000.00 88,871,765
50,000.00 222,179,412
100,000.00 444,358,824
CUC tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
MGA CUC
coinmill.com
5000 1.13
10,000 2.25
20,000 4.50
50,000 11.25
100,000 22.50
200,000 45.01
500,000 112.52
1,000,000 225.04
2,000,000 450.09
5,000,000 1125.22
10,000,000 2250.43
20,000,000 4500.87
50,000,000 11,252.17
100,000,000 22,504.34
200,000,000 45,008.67
500,000,000 112,521.68
1,000,000,000 225,043.35
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ