Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


CUC NANO
coinmill.com
0.50 0.10759
1.00 0.21518
2.00 0.43036
5.00 1.07589
10.00 2.15179
20.00 4.30358
50.00 10.75894
100.00 21.51789
200.00 43.03577
500.00 107.58943
1000.00 215.17887
2000.00 430.35774
5000.00 1075.89434
10,000.00 2151.78868
20,000.00 4303.57736
50,000.00 10,758.94340
100,000.00 21,517.88681
CUC tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
NANO CUC
coinmill.com
0.20000 0.93
0.50000 2.32
1.00000 4.65
2.00000 9.29
5.00000 23.24
10.00000 46.47
20.00000 92.95
50.00000 232.36
100.00000 464.73
200.00000 929.46
500.00000 2323.65
1000.00000 4647.30
2000.00000 9294.59
5000.00000 23,236.48
10,000.00000 46,472.96
20,000.00000 92,945.93
50,000.00000 232,364.82
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ