Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


CUC OMR
coinmill.com
0.50 0.190
1.00 0.385
2.00 0.770
5.00 1.920
10.00 3.845
20.00 7.685
50.00 19.220
100.00 38.435
200.00 76.875
500.00 192.185
1000.00 384.365
2000.00 768.730
5000.00 1921.830
10,000.00 3843.660
20,000.00 7687.320
50,000.00 19,218.305
100,000.00 38,436.605
CUC tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
OMR CUC
coinmill.com
0.200 0.52
0.500 1.30
1.000 2.60
2.000 5.20
5.000 13.01
10.000 26.02
20.000 52.03
50.000 130.08
100.000 260.17
200.000 520.34
500.000 1300.84
1000.000 2601.69
2000.000 5203.37
5000.000 13,008.43
10,000.000 26,016.87
20,000.000 52,033.73
50,000.000 130,084.33
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ