Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


CUC SAR
coinmill.com
0.50 2
1.00 4
2.00 7
5.00 19
10.00 37
20.00 75
50.00 187
100.00 375
200.00 750
500.00 1874
1000.00 3749
2000.00 7497
5000.00 18,743
10,000.00 37,487
20,000.00 74,974
50,000.00 187,435
100,000.00 374,869
CUC tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
SAR CUC
coinmill.com
2 0.53
5 1.33
10 2.67
20 5.34
50 13.34
100 26.68
200 53.35
500 133.38
1000 266.76
2000 533.52
5000 1333.80
10,000 2667.60
20,000 5335.20
50,000 13,337.99
100,000 26,675.98
200,000 53,351.95
500,000 133,379.89
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ