Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


CUC XEM
coinmill.com
0.50 13.025
1.00 26.050
2.00 52.099
5.00 130.249
10.00 260.497
20.00 520.995
50.00 1302.486
100.00 2604.973
200.00 5209.945
500.00 13,024.863
1000.00 26,049.726
2000.00 52,099.451
5000.00 130,248.628
10,000.00 260,497.257
20,000.00 520,994.514
50,000.00 1,302,486.285
100,000.00 2,604,972.570
CUC tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XEM CUC
coinmill.com
20.000 0.77
50.000 1.92
100.000 3.84
200.000 7.68
500.000 19.19
1000.000 38.39
2000.000 76.78
5000.000 191.94
10,000.000 383.88
20,000.000 767.76
50,000.000 1919.41
100,000.000 3838.81
200,000.000 7677.62
500,000.000 19,194.06
1,000,000.000 38,388.12
2,000,000.000 76,776.24
5,000,000.000 191,940.60
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ