Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuban Convertible Peso và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuban Convertible Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Cuba Convertible Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Convertible Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Convertible Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CUC có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


CUC YER
coinmill.com
0.50 125.405
1.00 250.810
2.00 501.615
5.00 1254.040
10.00 2508.085
20.00 5016.170
50.00 12,540.425
100.00 25,080.845
200.00 50,161.690
500.00 125,404.230
1000.00 250,808.460
2000.00 501,616.920
5000.00 1,254,042.300
10,000.00 2,508,084.600
20,000.00 5,016,169.195
50,000.00 12,540,422.990
100,000.00 25,080,845.980
CUC tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
YER CUC
coinmill.com
200.000 0.80
500.000 1.99
1000.000 3.99
2000.000 7.97
5000.000 19.94
10,000.000 39.87
20,000.000 79.74
50,000.000 199.36
100,000.000 398.71
200,000.000 797.42
500,000.000 1993.55
1,000,000.000 3987.11
2,000,000.000 7974.21
5,000,000.000 19,935.53
10,000,000.000 39,871.06
20,000,000.000 79,742.13
50,000,000.000 199,355.32
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ