Peso Cuba (CUP) không được trao đổi bên ngoài Cuba. Tỷ giá hối đoái cho Peso Cuba là không chính xác.

Cuban Convertible Peso (CUC) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Cuba (CUP) là một trong hai đồng tiền được sử dụng ở Cuba. Khách du lịch thường không sử dụng các CUP nhưng thay vì sử dụng Peso Cuba chuyển đổi (CUC).

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuba Peso và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuba Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Cuba Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu CUP có thể được viết Cu$. Peso Cuba được chia thành 100 centavos. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CUP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


CUP JPY
coinmill.com
20.00 129
50.00 322
100.00 644
200.00 1289
500.00 3222
1000.00 6444
2000.00 12,887
5000.00 32,218
10,000.00 64,436
20,000.00 128,873
50,000.00 322,182
100,000.00 644,365
200,000.00 1,288,729
500,000.00 3,221,824
1,000,000.00 6,443,647
2,000,000.00 12,887,294
5,000,000.00 32,218,236
CUP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY CUP
coinmill.com
100 15.52
200 31.04
500 77.60
1000 155.19
2000 310.38
5000 775.96
10,000 1551.92
20,000 3103.83
50,000 7759.58
100,000 15,519.16
200,000 31,038.32
500,000 77,595.81
1,000,000 155,191.61
2,000,000 310,383.23
5,000,000 775,958.06
10,000,000 1,551,916.13
20,000,000 3,103,832.26
JPY tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ