Peso Cuba (CUP) không được trao đổi bên ngoài Cuba. Tỷ giá hối đoái cho Peso Cuba là không chính xác.

Cuban Convertible Peso (CUC) và Central African CFA (XAF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Cuba (CUP) là một trong hai đồng tiền được sử dụng ở Cuba. Khách du lịch thường không sử dụng các CUP nhưng thay vì sử dụng Peso Cuba chuyển đổi (CUC).

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuba Peso và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuba Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Cuba Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Cuba là tiền tệ Cuba (CU, CUB). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu CUP có thể được viết Cu$. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Peso Cuba được chia thành 100 centavos. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Peso Cuba cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CUP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


CUP XAF
coinmill.com
20.00 496
50.00 1241
100.00 2482
200.00 4965
500.00 12,412
1000.00 24,825
2000.00 49,649
5000.00 124,123
10,000.00 248,246
20,000.00 496,493
50,000.00 1,241,231
100,000.00 2,482,463
200,000.00 4,964,925
500,000.00 12,412,313
1,000,000.00 24,824,626
2,000,000.00 49,649,252
5,000,000.00 124,123,130
CUP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF CUP
coinmill.com
500 20.14
1000 40.28
2000 80.57
5000 201.41
10,000 402.83
20,000 805.65
50,000 2014.13
100,000 4028.26
200,000 8056.52
500,000 20,141.29
1,000,000 40,282.58
2,000,000 80,565.16
5,000,000 201,412.90
10,000,000 402,825.81
20,000,000 805,651.61
50,000,000 2,014,129.03
100,000,000 4,028,258.06
XAF tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ