Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Ethereum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ethereum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ethereums hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). The Ethereum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ETH có 15 chữ số có nghĩa.


CYP ETH
coinmill.com
0.50 0.0003003
1.00 0.0006006
2.00 0.0012013
5.00 0.0030032
10.00 0.0060063
20.00 0.0120127
50.00 0.0300316
100.00 0.0600633
200.00 0.1201265
500.00 0.3003163
1000.00 0.6006325
2000.00 1.2012651
5000.00 3.0031627
10,000.00 6.0063254
20,000.00 12.0126507
50,000.00 30.0316268
100,000.00 60.0632536
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
ETH CYP
coinmill.com
0.0002000 0.33
0.0005000 0.83
0.0010000 1.66
0.0020000 3.33
0.0050000 8.32
0.0100000 16.65
0.0200000 33.30
0.0500000 83.25
0.1000000 166.49
0.2000000 332.98
0.5000000 832.46
1.0000000 1664.91
2.0000000 3329.82
5.0000000 8324.56
10.0000000 16,649.11
20.0000000 33,298.23
50.0000000 83,245.57
ETH tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ