Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


CYP KWD
coinmill.com
0.50 0.287
1.00 0.575
2.00 1.150
5.00 2.875
10.00 5.750
20.00 11.500
50.00 28.749
100.00 57.498
200.00 114.995
500.00 287.488
1000.00 574.977
2000.00 1149.953
5000.00 2874.884
10,000.00 5749.767
20,000.00 11,499.534
50,000.00 28,748.836
100,000.00 57,497.672
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
KWD CYP
coinmill.com
0.200 0.35
0.500 0.87
1.000 1.74
2.000 3.48
5.000 8.70
10.000 17.39
20.000 34.78
50.000 86.96
100.000 173.92
200.000 347.84
500.000 869.60
1000.000 1739.20
2000.000 3478.40
5000.000 8696.00
10,000.000 17,392.01
20,000.000 34,784.02
50,000.000 86,960.04
KWD tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ