Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Bảng Síp (CYP) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


CYP RUR
coinmill.com
0.50 83,930
1.00 167,850
2.00 335,710
5.00 839,270
10.00 1,678,540
20.00 3,357,080
50.00 8,392,690
100.00 16,785,380
200.00 33,570,750
500.00 83,926,880
1000.00 167,853,750
2000.00 335,707,500
5000.00 839,268,760
10,000.00 1,678,537,510
20,000.00 3,357,075,020
50,000.00 8,392,687,560
100,000.00 16,785,375,120
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
RUR CYP
coinmill.com
50,000 0.30
100,000 0.60
200,000 1.19
500,000 2.98
1,000,000 5.96
2,000,000 11.92
5,000,000 29.79
10,000,000 59.58
20,000,000 119.15
50,000,000 297.88
100,000,000 595.76
200,000,000 1191.51
500,000,000 2978.78
1,000,000,000 5957.57
2,000,000,000 11,915.13
5,000,000,000 29,787.84
10,000,000,000 59,575.67
RUR tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ