Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


CYP SNT
coinmill.com
0.50 25.056
1.00 50.113
2.00 100.225
5.00 250.563
10.00 501.127
20.00 1002.253
50.00 2505.633
100.00 5011.265
200.00 10,022.531
500.00 25,056.327
1000.00 50,112.654
2000.00 100,225.308
5000.00 250,563.271
10,000.00 501,126.542
20,000.00 1,002,253.083
50,000.00 2,505,632.708
100,000.00 5,011,265.416
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
SNT CYP
coinmill.com
20.000 0.40
50.000 1.00
100.000 2.00
200.000 3.99
500.000 9.98
1000.000 19.96
2000.000 39.91
5000.000 99.78
10,000.000 199.55
20,000.000 399.10
50,000.000 997.75
100,000.000 1995.50
200,000.000 3991.01
500,000.000 9977.52
1,000,000.000 19,955.04
2,000,000.000 39,910.08
5,000,000.000 99,775.20
SNT tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ