Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


CYP XEM
coinmill.com
0.50 24.044
1.00 48.087
2.00 96.174
5.00 240.436
10.00 480.872
20.00 961.743
50.00 2404.358
100.00 4808.716
200.00 9617.432
500.00 24,043.580
1000.00 48,087.160
2000.00 96,174.320
5000.00 240,435.799
10,000.00 480,871.599
20,000.00 961,743.198
50,000.00 2,404,357.995
100,000.00 4,808,715.989
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
XEM CYP
coinmill.com
20.000 0.42
50.000 1.04
100.000 2.08
200.000 4.16
500.000 10.40
1000.000 20.80
2000.000 41.59
5000.000 103.98
10,000.000 207.96
20,000.000 415.91
50,000.000 1039.78
100,000.000 2079.56
200,000.000 4159.11
500,000.000 10,397.79
1,000,000.000 20,795.57
2,000,000.000 41,591.14
5,000,000.000 103,977.86
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ