Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Síp và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Síp. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Síp Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Síp là tiền tệ Cyprus (CY, CYP). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu CYP có thể được viết C. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Bảng Síp được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Bảng Síp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CYP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


CYP XOF
coinmill.com
0.50 566
1.00 1132
2.00 2265
5.00 5661
10.00 11,323
20.00 22,646
50.00 56,614
100.00 113,228
200.00 226,456
500.00 566,139
1000.00 1,132,278
2000.00 2,264,556
5000.00 5,661,390
10,000.00 11,322,779
20,000.00 22,645,559
50,000.00 56,613,896
100,000.00 113,227,793
CYP tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
XOF CYP
coinmill.com
500 0.44
1000 0.88
2000 1.77
5000 4.42
10,000 8.83
20,000 17.66
50,000 44.16
100,000 88.32
200,000 176.64
500,000 441.59
1,000,000 883.18
2,000,000 1766.35
5,000,000 4415.88
10,000,000 8831.75
20,000,000 17,663.51
50,000,000 44,158.77
100,000,000 88,317.54
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ