Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Ethiopian Birr được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ethiopian Birr trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ethiopian Birr hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa.


CZK ETB
coinmill.com
20 47.86
50 119.65
100 239.30
200 478.60
500 1196.49
1000 2392.98
2000 4785.95
5000 11,964.88
10,000 23,929.75
20,000 47,859.50
50,000 119,648.76
100,000 239,297.52
200,000 478,595.05
500,000 1,196,487.62
1,000,000 2,392,975.24
2,000,000 4,785,950.47
5,000,000 11,964,876.18
CZK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
ETB CZK
coinmill.com
50.00 21
100.00 42
200.00 84
500.00 209
1000.00 418
2000.00 836
5000.00 2089
10,000.00 4179
20,000.00 8358
50,000.00 20,894
100,000.00 41,789
200,000.00 83,578
500,000.00 208,945
1,000,000.00 417,890
2,000,000.00 835,780
5,000,000.00 2,089,449
10,000,000.00 4,178,898
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ