Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Đô la Hồng Kông được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Hồng Kông trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hồng Kông đô la hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa.


CZK HKD
coinmill.com
20 6.9
50 17.3
100 34.5
200 69.0
500 172.6
1000 345.2
2000 690.4
5000 1726.0
10,000 3452.1
20,000 6904.2
50,000 17,260.4
100,000 34,520.8
200,000 69,041.5
500,000 172,603.8
1,000,000 345,207.5
2,000,000 690,415.0
5,000,000 1,726,037.6
CZK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
HKD CZK
coinmill.com
5.0 14
10.0 29
20.0 58
50.0 145
100.0 290
200.0 579
500.0 1448
1000.0 2897
2000.0 5794
5000.0 14,484
10,000.0 28,968
20,000.0 57,936
50,000.0 144,840
100,000.0 289,681
200,000.0 579,362
500,000.0 1,448,404
1,000,000.0 2,896,808
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ