Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Won Triều Tiên được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Triều Tiên trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bắc Triều Tiên Won hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa.


CZK KPW
coinmill.com
20 806.74
50 2016.86
100 4033.72
200 8067.45
500 20,168.61
1000 40,337.23
2000 80,674.46
5000 201,686.14
10,000 403,372.28
20,000 806,744.55
50,000 2,016,861.38
100,000 4,033,722.77
200,000 8,067,445.54
500,000 20,168,613.85
1,000,000 40,337,227.70
2,000,000 80,674,455.40
5,000,000 201,686,138.49
CZK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
KPW CZK
coinmill.com
500.00 12
1000.00 25
2000.00 50
5000.00 124
10,000.00 248
20,000.00 496
50,000.00 1240
100,000.00 2479
200,000.00 4958
500,000.00 12,395
1,000,000.00 24,791
2,000,000.00 49,582
5,000,000.00 123,955
10,000,000.00 247,910
20,000,000.00 495,820
50,000,000.00 1,239,550
100,000,000.00 2,479,099
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ