Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Moldovan Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Moldovan Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moldova Lei hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa.


CZK MDL
coinmill.com
20 15.64
50 39.10
100 78.19
200 156.38
500 390.95
1000 781.91
2000 1563.82
5000 3909.54
10,000 7819.08
20,000 15,638.17
50,000 39,095.42
100,000 78,190.85
200,000 156,381.69
500,000 390,954.23
1,000,000 781,908.47
2,000,000 1,563,816.94
5,000,000 3,909,542.34
CZK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
MDL CZK
coinmill.com
10.00 13
20.00 26
50.00 64
100.00 128
200.00 256
500.00 639
1000.00 1279
2000.00 2558
5000.00 6395
10,000.00 12,789
20,000.00 25,578
50,000.00 63,946
100,000.00 127,892
200,000.00 255,784
500,000.00 639,461
1,000,000.00 1,278,922
2,000,000.00 2,557,844
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ