Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


CZK MKD
coinmill.com
20 50.5
50 126.5
100 253.0
200 506.0
500 1265.0
1000 2530.0
2000 5060.5
5000 12,651.0
10,000 25,301.5
20,000 50,603.0
50,000 126,508.0
100,000 253,016.0
200,000 506,032.0
500,000 1,265,080.0
1,000,000 2,530,160.5
2,000,000 5,060,320.5
5,000,000 12,650,801.5
CZK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
MKD CZK
coinmill.com
50.0 20
100.0 40
200.0 79
500.0 198
1000.0 395
2000.0 790
5000.0 1976
10,000.0 3952
20,000.0 7905
50,000.0 19,762
100,000.0 39,523
200,000.0 79,046
500,000.0 197,616
1,000,000.0 395,232
2,000,000.0 790,464
5,000,000.0 1,976,159
10,000,000.0 3,952,319
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ