Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


CZK NPR
coinmill.com
20 116.40
50 290.95
100 581.90
200 1163.85
500 2909.60
1000 5819.20
2000 11,638.45
5000 29,096.10
10,000 58,192.20
20,000 116,384.35
50,000 290,960.90
100,000 581,921.75
200,000 1,163,843.55
500,000 2,909,608.85
1,000,000 5,819,217.65
2,000,000 11,638,435.35
5,000,000 29,096,088.35
CZK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
NPR CZK
coinmill.com
100.00 17
200.00 34
500.00 86
1000.00 172
2000.00 344
5000.00 859
10,000.00 1718
20,000.00 3437
50,000.00 8592
100,000.00 17,184
200,000.00 34,369
500,000.00 85,922
1,000,000.00 171,844
2,000,000.00 343,689
5,000,000.00 859,222
10,000,000.00 1,718,444
20,000,000.00 3,436,888
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ