Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


CZK OMR
coinmill.com
20 0.335
50 0.845
100 1.685
200 3.375
500 8.430
1000 16.865
2000 33.730
5000 84.325
10,000 168.650
20,000 337.295
50,000 843.240
100,000 1686.480
200,000 3372.965
500,000 8432.410
1,000,000 16,864.815
2,000,000 33,729.635
5,000,000 84,324.085
CZK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
OMR CZK
coinmill.com
0.200 12
0.500 30
1.000 59
2.000 119
5.000 296
10.000 593
20.000 1186
50.000 2965
100.000 5930
200.000 11,859
500.000 29,648
1000.000 59,295
2000.000 118,590
5000.000 296,475
10,000.000 592,950
20,000.000 1,185,901
50,000.000 2,964,752
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ