Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu RON có thể được viết L. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


CZK RON
coinmill.com
20 4.08
50 10.21
100 20.41
200 40.83
500 102.07
1000 204.15
2000 408.29
5000 1020.73
10,000 2041.46
20,000 4082.91
50,000 10,207.29
100,000 20,414.57
200,000 40,829.15
500,000 102,072.86
1,000,000 204,145.73
2,000,000 408,291.45
5,000,000 1,020,728.63
CZK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
RON CZK
coinmill.com
5.00 24
10.00 49
20.00 98
50.00 245
100.00 490
200.00 980
500.00 2449
1000.00 4898
2000.00 9797
5000.00 24,492
10,000.00 48,985
20,000.00 97,969
50,000.00 244,923
100,000.00 489,846
200,000.00 979,692
500,000.00 2,449,231
1,000,000.00 4,898,462
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ