Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


CZK TRY
coinmill.com
20 18.94
50 47.34
100 94.69
200 189.37
500 473.43
1000 946.87
2000 1893.74
5000 4734.34
10,000 9468.68
20,000 18,937.35
50,000 47,343.38
100,000 94,686.76
200,000 189,373.52
500,000 473,433.80
1,000,000 946,867.59
2,000,000 1,893,735.18
5,000,000 4,734,337.95
CZK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
TRY CZK
coinmill.com
20.00 21
50.00 53
100.00 106
200.00 211
500.00 528
1000.00 1056
2000.00 2112
5000.00 5281
10,000.00 10,561
20,000.00 21,122
50,000.00 52,806
100,000.00 105,611
200,000.00 211,223
500,000.00 528,057
1,000,000.00 1,056,114
2,000,000.00 2,112,228
5,000,000.00 5,280,569
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ