Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


CZK UYU
coinmill.com
20 34.1
50 85.2
100 170.5
200 341.0
500 852.4
1000 1704.8
2000 3409.6
5000 8523.9
10,000 17,047.8
20,000 34,095.5
50,000 85,238.8
100,000 170,477.6
200,000 340,955.1
500,000 852,387.8
1,000,000 1,704,775.6
2,000,000 3,409,551.2
5,000,000 8,523,878.1
CZK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
UYU CZK
coinmill.com
20.0 12
50.0 29
100.0 59
200.0 117
500.0 293
1000.0 587
2000.0 1173
5000.0 2933
10,000.0 5866
20,000.0 11,732
50,000.0 29,329
100,000.0 58,659
200,000.0 117,317
500,000.0 293,294
1,000,000.0 586,587
2,000,000.0 1,173,175
5,000,000.0 2,932,937
UYU tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ