Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


CZK UZS
coinmill.com
20 10,059.97
50 25,149.94
100 50,299.87
200 100,599.74
500 251,499.36
1000 502,998.71
2000 1,005,997.42
5000 2,514,993.55
10,000 5,029,987.10
20,000 10,059,974.20
50,000 25,149,935.50
100,000 50,299,871.01
200,000 100,599,742.01
500,000 251,499,355.03
1,000,000 502,998,710.07
2,000,000 1,005,997,420.14
5,000,000 2,514,993,550.35
CZK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
UZS CZK
coinmill.com
10,000.00 20
20,000.00 40
50,000.00 99
100,000.00 199
200,000.00 398
500,000.00 994
1,000,000.00 1988
2,000,000.00 3976
5,000,000.00 9940
10,000,000.00 19,881
20,000,000.00 39,762
50,000,000.00 99,404
100,000,000.00 198,808
200,000,000.00 397,615
500,000,000.00 994,038
1,000,000,000.00 1,988,077
2,000,000,000.00 3,976,153
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ