Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Cuaron Séc (CZK) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cuaron Séc và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Séc Koruny để chuyển đổi loại tiền tệ.

Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


CZK VEB
coinmill.com
20 230,087,500
50 575,218,750
100 1,150,437,500
200 2,300,875,000
500 5,752,187,500
1000 11,504,375,000
2000 23,008,750,000
5000 57,521,875,000
10,000 115,043,750,000
20,000 230,087,500,000
50,000 575,218,750,000
100,000 1,150,437,500,000
200,000 2,300,875,000,000
500,000 5,752,187,500,000
1,000,000 11,504,375,000,000
2,000,000 23,008,750,000,000
5,000,000 57,521,875,000,000
CZK tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
VEB CZK
coinmill.com
200,000,000 17
500,000,000 43
1,000,000,000 87
2,000,000,000 174
5,000,000,000 435
10,000,000,000 869
20,000,000,000 1738
50,000,000,000 4346
100,000,000,000 8692
200,000,000,000 17,385
500,000,000,000 43,462
1,000,000,000,000 86,923
2,000,000,000,000 173,847
5,000,000,000,000 434,617
10,000,000,000,000 869,235
20,000,000,000,000 1,738,469
50,000,000,000,000 4,346,173
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ