Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dash và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dash. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Dashes để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Dash là tiền tệ không có nước. Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu DASH có thể được viết DASH. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái the Dash cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DASH có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


DASH SYP
coinmill.com
0.020000 1487.50
0.050000 3718.75
0.100000 7437.25
0.200000 14,874.50
0.500000 37,186.50
1.000000 74,373.00
2.000000 148,746.00
5.000000 371,865.25
10.000000 743,730.50
20.000000 1,487,461.25
50.000000 3,718,653.00
100.000000 7,437,306.00
200.000000 14,874,612.00
500.000000 37,186,530.25
1000.000000 74,373,060.50
2000.000000 148,746,121.00
5000.000000 371,865,302.50
DASH tỷ lệ
17 tháng Năm 2024
SYP DASH
coinmill.com
2000.00 0.026891
5000.00 0.067229
10,000.00 0.134457
20,000.00 0.268915
50,000.00 0.672286
100,000.00 1.344573
200,000.00 2.689146
500,000.00 6.722864
1,000,000.00 13.445729
2,000,000.00 26.891458
5,000,000.00 67.228644
10,000,000.00 134.457288
20,000,000.00 268.914576
50,000,000.00 672.286439
100,000,000.00 1344.572878
200,000,000.00 2689.145755
500,000,000.00 6722.864389
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ