Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Rupiah Indonesia (IDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Rupiah Indonesia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupiah Indonesia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Indonesia Rupiahs hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa.


DEM IDR
coinmill.com
1.00 8275
2.00 16,525
5.00 41,325
10.00 82,625
20.00 165,250
50.00 413,150
100.00 826,300
200.00 1,652,625
500.00 4,131,550
1000.00 8,263,100
2000.00 16,526,200
5000.00 41,315,475
10,000.00 82,630,950
20,000.00 165,261,900
50,000.00 413,154,775
100,000.00 826,309,550
200,000.00 1,652,619,125
DEM tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
IDR DEM
coinmill.com
10,000 1.21
20,000 2.42
50,000 6.05
100,000 12.10
200,000 24.20
500,000 60.51
1,000,000 121.02
2,000,000 242.04
5,000,000 605.10
10,000,000 1210.20
20,000,000 2420.40
50,000,000 6051.00
100,000,000 12,102.00
200,000,000 24,204.00
500,000,000 60,510.01
1,000,000,000 121,020.02
2,000,000,000 242,040.04
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ