Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


DEM NMC
coinmill.com
1.00 0.4172
2.00 0.8344
5.00 2.0859
10.00 4.1718
20.00 8.3435
50.00 20.8588
100.00 41.7176
200.00 83.4352
500.00 208.5879
1000.00 417.1758
2000.00 834.3516
5000.00 2085.8791
10,000.00 4171.7582
20,000.00 8343.5163
50,000.00 20,858.7909
100,000.00 41,717.5817
200,000.00 83,435.1635
DEM tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
NMC DEM
coinmill.com
0.5000 1.20
1.0000 2.40
2.0000 4.79
5.0000 11.99
10.0000 23.97
20.0000 47.94
50.0000 119.85
100.0000 239.71
200.0000 479.41
500.0000 1198.54
1000.0000 2397.07
2000.0000 4794.14
5000.0000 11,985.35
10,000.0000 23,970.71
20,000.0000 47,941.42
50,000.0000 119,853.54
100,000.0000 239,707.09
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ