Mark Đức (DEM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1,95583 DEM.

Euro (EUR) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đức Mark và Manat Turkmenistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đức Mark. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Manat Turkmenistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manats hoặc Đức Marks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mark Đức là tiền tệ Đức (DE, DEU). Manat Turkmenistan là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Mark Đức còn được gọi là Deutschmark, và Deutsche Mark. Manat Turkmenistan được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Mark Đức cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi DEM có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMT có 4 chữ số có nghĩa.


DEM TMT
coinmill.com
1.00 2
2.00 4
5.00 10
10.00 19
20.00 39
50.00 97
100.00 194
200.00 389
500.00 972
1000.00 1944
2000.00 3889
5000.00 9722
10,000.00 19,444
20,000.00 38,887
50,000.00 97,218
100,000.00 194,436
200,000.00 388,872
DEM tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
TMT DEM
coinmill.com
2 1.03
5 2.57
10 5.14
20 10.29
50 25.72
100 51.43
200 102.86
500 257.15
1000 514.31
2000 1028.62
5000 2571.54
10,000 5143.08
20,000 10,286.16
50,000 25,715.41
100,000 51,430.82
200,000 102,861.65
500,000 257,154.11
TMT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ