Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


DJF GBP
coinmill.com
100 0.44
200 0.89
500 2.22
1000 4.44
2000 8.88
5000 22.19
10,000 44.38
20,000 88.75
50,000 221.88
100,000 443.77
200,000 887.53
500,000 2218.83
1,000,000 4437.66
2,000,000 8875.32
5,000,000 22,188.29
10,000,000 44,376.59
20,000,000 88,753.17
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GBP DJF
coinmill.com
0.50 110
1.00 230
2.00 450
5.00 1130
10.00 2250
20.00 4510
50.00 11,270
100.00 22,530
200.00 45,070
500.00 112,670
1000.00 225,340
2000.00 450,690
5000.00 1,126,720
10,000.00 2,253,440
20,000.00 4,506,880
50,000.00 11,267,200
100,000.00 22,534,410
GBP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ