Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


DJF ILS
coinmill.com
100 2.09
200 4.17
500 10.43
1000 20.86
2000 41.72
5000 104.30
10,000 208.60
20,000 417.21
50,000 1043.01
100,000 2086.03
200,000 4172.05
500,000 10,430.13
1,000,000 20,860.27
2,000,000 41,720.53
5,000,000 104,301.33
10,000,000 208,602.66
20,000,000 417,205.32
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS DJF
coinmill.com
2.00 100
5.00 240
10.00 480
20.00 960
50.00 2400
100.00 4790
200.00 9590
500.00 23,970
1000.00 47,940
2000.00 95,880
5000.00 239,690
10,000.00 479,380
20,000.00 958,760
50,000.00 2,396,900
100,000.00 4,793,800
200,000.00 9,587,610
500,000.00 23,969,010
ILS tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ