Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


DJF INR
coinmill.com
100 46.9
200 93.7
500 234.3
1000 468.6
2000 937.3
5000 2343.2
10,000 4686.4
20,000 9372.7
50,000 23,431.8
100,000 46,863.5
200,000 93,727.0
500,000 234,317.6
1,000,000 468,635.2
2,000,000 937,270.3
5,000,000 2,343,175.9
10,000,000 4,686,351.7
20,000,000 9,372,703.4
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
INR DJF
coinmill.com
50.0 110
100.0 210
200.0 430
500.0 1070
1000.0 2130
2000.0 4270
5000.0 10,670
10,000.0 21,340
20,000.0 42,680
50,000.0 106,690
100,000.0 213,390
200,000.0 426,770
500,000.0 1,066,930
1,000,000.0 2,133,860
2,000,000.0 4,267,710
5,000,000.0 10,669,280
10,000,000.0 21,338,560
INR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ