Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Franc Djiboutian (DJF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


DJF ITL
coinmill.com
100 1002
200 2005
500 5012
1000 10,024
2000 20,048
5000 50,120
10,000 100,240
20,000 200,480
50,000 501,200
100,000 1,002,399
200,000 2,004,799
500,000 5,011,996
1,000,000 10,023,993
2,000,000 20,047,985
5,000,000 50,119,964
10,000,000 100,239,927
20,000,000 200,479,854
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL DJF
coinmill.com
1000 100
2000 200
5000 500
10,000 1000
20,000 2000
50,000 4990
100,000 9980
200,000 19,950
500,000 49,880
1,000,000 99,760
2,000,000 199,520
5,000,000 498,800
10,000,000 997,610
20,000,000 1,995,210
50,000,000 4,988,030
100,000,000 9,976,060
200,000,000 19,952,130
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ