Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


DJF JPY
coinmill.com
100 87
200 175
500 436
1000 873
2000 1746
5000 4364
10,000 8728
20,000 17,455
50,000 43,638
100,000 87,275
200,000 174,551
500,000 436,376
1,000,000 872,753
2,000,000 1,745,505
5,000,000 4,363,763
10,000,000 8,727,526
20,000,000 17,455,051
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY DJF
coinmill.com
100 110
200 230
500 570
1000 1150
2000 2290
5000 5730
10,000 11,460
20,000 22,920
50,000 57,290
100,000 114,580
200,000 229,160
500,000 572,900
1,000,000 1,145,800
2,000,000 2,291,600
5,000,000 5,729,000
10,000,000 11,458,000
20,000,000 22,916,000
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ