Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Djiboutian và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Djiboutian . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Djiboutian Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Djiboutian là tiền tệ Djibouti (DJ, DJI). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu DJF có thể được viết DF. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Franc Djiboutian được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Djiboutian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DJF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


DJF XEM
coinmill.com
100 14.542
200 29.084
500 72.710
1000 145.420
2000 290.840
5000 727.100
10,000 1454.200
20,000 2908.400
50,000 7270.999
100,000 14,541.998
200,000 29,083.996
500,000 72,709.989
1,000,000 145,419.979
2,000,000 290,839.958
5,000,000 727,099.894
10,000,000 1,454,199.789
20,000,000 2,908,399.577
DJF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM DJF
coinmill.com
20.000 140
50.000 340
100.000 690
200.000 1380
500.000 3440
1000.000 6880
2000.000 13,750
5000.000 34,380
10,000.000 68,770
20,000.000 137,530
50,000.000 343,830
100,000.000 687,660
200,000.000 1,375,330
500,000.000 3,438,320
1,000,000.000 6,876,630
2,000,000.000 13,753,270
5,000,000.000 34,383,170
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ