Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Đan Mạch và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Đan Mạch. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Đan Mạch Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). The Franko là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


DKK FRK
coinmill.com
5.00 6.5653
10.00 13.1306
20.00 26.2612
50.00 65.6530
100.00 131.3061
200.00 262.6121
500.00 656.5303
1000.00 1313.0606
2000.00 2626.1213
5000.00 6565.3032
10,000.00 13,130.6064
20,000.00 26,261.2128
50,000.00 65,653.0319
100,000.00 131,306.0639
200,000.00 262,612.1277
500,000.00 656,530.3193
1,000,000.00 1,313,060.6387
DKK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
FRK DKK
coinmill.com
5.0000 3.75
10.0000 7.50
20.0000 15.25
50.0000 38.00
100.0000 76.25
200.0000 152.25
500.0000 380.75
1000.0000 761.50
2000.0000 1523.25
5000.0000 3808.00
10,000.0000 7615.75
20,000.0000 15,231.50
50,000.0000 38,079.00
100,000.0000 76,158.00
200,000.0000 152,316.00
500,000.0000 380,789.75
1,000,000.0000 761,579.50
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ